Có 1 kết quả:
出土 chū tǔ ㄔㄨ ㄊㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dig up
(2) to appear in an excavation
(3) unearthed
(4) to come up out of the ground
(2) to appear in an excavation
(3) unearthed
(4) to come up out of the ground
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0